Co-Success Bonus

365ChineseDesk 採取互助共贏的合作模式。我們優先與買方的財務顧問(FA)建立策略關係,透過提供具體增值服務,協助其更精準回應買方需求。


M&A Buyer List / May-2025

16. Bên mua: Tập đoàn chuỗi bán lẻ đồ ăn vặt quy mô lớn (23/5/2025)
Giá trị giao dịch: Linh hoạt theo điều kiện của đối tác (ước tính 10–20 triệu USD)
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối (có thể thương lượng chiến lược)
Mục tiêu: Tìm kiếm nhà phân phối tại Việt Nam có quyền đại lý thương hiệu đồ ăn vặt, năng lực triển khai sản phẩm mới và phân phối nhanh. Ưu tiên đơn vị có kênh TT (truyền thống) và MT (hiện đại), biên lợi nhuận gộp 5–10%.

15. Bên mua: Tập đoàn tài chính hàng đầu châu Á (23/5/2025)
Giá trị giao dịch: Theo định giá thị trường
Hình thức M&A: Mua lại 100% cổ phần
Mục tiêu: Mua lại tổ chức có giấy phép ngân hàng đầy đủ để nhanh chóng mở rộng thị phần tài chính khu vực và tăng cường năng lực vận hành vốn tại địa phương.

14. Ngành: Ép nhựa công nghiệp (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Khoảng 10 triệu USD
Hình thức M&A: Mua lại toàn bộ hoặc nắm giữ cổ phần chi phối
Mục tiêu: Nhà máy đang hoạt động tại Việt Nam chuyên sản xuất linh kiện điện tử hoặc các chi tiết nhựa nhỏ bằng công nghệ ép nhựa.

13. Ngành: Sản xuất hóa chất công nghiệp (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: 10–75 triệu USD
Hình thức M&A: Mua tài sản hoặc mua đứt công ty
Mục tiêu: Nhà máy có hệ thống xử lý nước thải, công nghệ lên men (bột ngọt, acid lactic, acid amin), gần nguồn nguyên liệu và điện nước. Hướng đến trở thành nền tảng sản xuất hóa chất ASEAN.

12. Ngành: Tư vấn CNTT và phát triển phần mềm (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Khoảng 1 triệu USD
Hình thức M&A: Mua đứt
Mục tiêu: Công ty gia công phần mềm có kinh nghiệm phát triển AI hoặc mô hình ngôn ngữ nhỏ (sLLM).

11. Ngành: Kỹ thuật môi trường & năng lượng tái tạo (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: 20–100 triệu USD
Hình thức M&A: Mua cổ phần chi phối, liên doanh hoặc mua đứt
Mục tiêu: Doanh nghiệp xử lý rác thải đô thị, nước, WTE (rác thành năng lượng) và tái chế có tiềm năng hợp tác kỹ thuật để nâng cao hiệu quả vận hành.

10. Ngành: Dược phẩm (không kê đơn & sinh học) (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: 10–100 triệu USD
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối, mua tài sản hoặc liên minh chiến lược
Mục tiêu: Nhà máy đạt chuẩn EU-GMP, có năng lực sản xuất và phân phối, có thể sử dụng làm cơ sở sản xuất tại chỗ cho thị trường nước ngoài.

9. Ngành: Dịch vụ quản lý xây dựng (CM/PM) (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: 10–50 triệu USD
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối
Mục tiêu: Công ty có doanh thu từ 5–15 triệu USD, quy mô 50–100 nhân sự, có thành tích thực hiện dự án và quan hệ tốt với chủ đầu tư.

8. Ngành: Fintech – Thanh toán di động (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Trên 10 triệu USD
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối hoặc cổ phần thiểu số có quyền quản lý, hoặc mua tài sản
Mục tiêu: Đơn vị có kết nối thanh toán tại địa phương và khả năng xử lý thanh toán trực tuyến qua thiết bị di động.

7. Ngành: Xét nghiệm y tế & hóa chất chẩn đoán (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Khoảng 8 triệu USD
Hình thức M&A: Mua lại phần lớn cổ phần
Mục tiêu: Phòng xét nghiệm có hợp tác với bệnh viện, phòng khám, có khả năng thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung.

6. Ngành: Tái chế tài nguyên & năng lượng tái tạo (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Trên 50 triệu USD
Hình thức M&A: Mua đứt, mua cổ phần chi phối hoặc liên doanh
Mục tiêu: Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xử lý nước, đốt rác, tái chế pin, năng lượng mặt trời hoặc thủy điện – tập trung vào phát triển xanh.

5. Ngành: Thiết bị & vật liệu bán dẫn (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: 10–100 triệu USD
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối hoặc mua đứt
Mục tiêu: Nhà sản xuất thiết bị hoặc linh kiện có công nghệ riêng và doanh thu trên 10 triệu USD (chấp nhận không phải startup).

4. Ngành: Sân golf và dịch vụ Golf-Tech (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Khoảng 20 triệu USD
Hình thức M&A: Linh hoạt – mua cổ phần chi phối, mua tài sản hoặc liên minh chiến lược
Mục tiêu: Sân golf và các nhà cung cấp dịch vụ liên quan (trang phục, nền tảng đặt sân, du lịch, giải pháp công nghệ).

3. Ngành: Chế biến thực phẩm & sản phẩm ăn liền (13/5/2025)
Giá trị giao dịch: Khoảng 100 triệu USD
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối hoặc mua đứt
Mục tiêu: Cơ sở sản xuất thịt, bánh bao và sản phẩm HMR (bữa ăn sẵn) có chuỗi lạnh và kênh phân phối ổn định.

2. Ngành: Phân phối sản phẩm chăm sóc sức khỏe & dịch vụ y tế (14/5/2025)
Giá trị giao dịch: 40–80 triệu USD, doanh thu hàng năm 5–10 triệu USD
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối (trên 51%)
Mục tiêu: 1) Doanh nghiệp hợp pháp kinh doanh thực phẩm chức năng, OTC, mỹ phẩm, thiết bị y tế; 2) Đơn vị tiếp thị trực tuyến các sản phẩm trên; 3) Cơ sở khám chữa bệnh (phòng khám, trung tâm xét nghiệm). Ưu tiên mục tiêu 1 và 2.

Hiện tại, chúng tôi tập trung vào các lĩnh vực sản xuất dược phẩm, phân phối và kênh bán hàng kết hợp online-offline.

 

1. Bên mua: Tập đoàn y tế Trung Quốc đã niêm yết (17/5/2025)
Giá trị giao dịch: 20–50 triệu USD (cần có lợi nhuận)
Hình thức M&A: Nắm giữ cổ phần chi phối (trên 51%)
Mục tiêu: Đã có kinh nghiệm M&A bệnh viện và thiết bị y tế tại Trung Quốc, đang tìm kiếm cơ hội: 1) triển khai thiết bị điều trị ung thư tại Việt Nam; 2) mua lại cơ sở y tế trong nước nhằm mở rộng quy mô và kiểm soát vận hành toàn cầu.


(In Chinese)

16. 買方為大型休閒零食連鎖集團(2025/5/23)
交易金額:可依標的條件彈性評估(預估投資規模 USD 10–20M)
併購形式:釋出控股股權(可戰略討論)
目標說明:尋求掌握零食品牌代理權,具備新品導入與快速鋪貨能力之越南通路商。優先考慮同時擁有 TT(傳統通路)與 MT(現代通路)能力者,平均毛利率5–10%。

15. 買方為亞洲領先金融集團(2025/5/23)
交易金額:可符合市場要求
併購形式:釋出控股股權(100%)
目標說明:尋求具備完整銀行執照之標的,快速拓展區域金融佈局,並強化當地資金運營能力。

14. 工業塑膠射出成型(2025/5/13)
交易金額:約1,000萬美元
併購形式:買斷或控股性多數股權
目標說明:尋找越南當地營運中、專注於電子零組件或小型塑膠部件射出成型的製造廠。

13. 工業化學品製造(2025/5/13)
交易金額:1,000萬至7,500萬美元
併購形式:資產收購或買斷
目標說明:具備廢水處理系統、發酵技術(味精、乳酸、胺基酸),並鄰近原料與水電資源者;擬作為東協化學品生產基地。

12. IT諮詢與軟體開發服務(2025/5/13)
交易金額:約100萬美元
併購形式:買斷
目標說明:具AI或小語言模型(sLLM)開發經驗的外包型軟體開發公司。

11. 環境工程與再生能源(2025/5/13)
交易金額:2,000萬至1億美元
併購形式:控股性多數股權、合資或買斷
目標說明:都市垃圾、水處理、WTE(廢轉能)與資源回收公司,具備與技術方協作提升營運效益之潛力。

10. 製藥公司(非處方與生物藥)(2025/5/13)
交易金額:1,000萬至1億美元
併購形式:控股性多數股權、資產收購、策略聯盟
目標說明:具 EU-GMP 認證、具生產與分銷能力之藥廠,作為海外在地製造平台。

9. 工程管理服務(CM/PM)(2025/5/13)
交易金額:1,000萬至5,000萬美元
併購形式:控股性多數股權
目標說明:營收介於500–1,500萬美元、員工數50–100人,擁有與業主良好合作關係與工程實績。

8. 金融科技(行動支付)(2025/5/13)
交易金額:1,000萬美元以上
併購形式:控股股權或具管理權之少數股權、資產收購
目標說明:具備在地支付連結、可透過行動裝置完成線上付款功能之企業。

7. 醫療診斷試劑與臨床實驗室(2025/5/13)
交易金額:約800萬美元
併購形式:控股性收購
目標說明:臨床檢驗實驗室,須與當地醫院診所有合作關係,並具備子宮頸癌篩檢能力。

6. 再生能源與資源回收整合業務(2025/5/13)
交易金額:5,000萬美元以上
併購形式:買斷、控股性多數股權、合資
目標說明:從事水處理、焚化、電池回收、太陽能與水力發電等綠能相關業務。

5. 半導體材料與設備(2025/5/13)
交易金額:1,000萬至1億美元
併購形式:控股性多數股權、買斷
目標說明:擁有自主技術、年營收超過1,000萬美元的設備或零組件製造商,接受非新創。

4. 高爾夫球場與Golf-Tech 相關事業(2025/5/13)
交易金額:約2,000萬美元
併購形式:控股、資產收購或策略聯盟(彈性安排)
目標說明:高爾夫球場及周邊服務商,如服飾、預訂平台、旅遊或科技解決方案供應商。

3. 食品加工與即食產品(2025/5/13)
交易金額:約1億美元
併購形式:控股性多數股權或買斷
目標說明:專注於肉品、餃子與HMR即食產品的加工廠,須有冷鏈設施並具備穩定通路。

2. 健康產品通路與健康照護機構(2025/5/14)
交易金額:市值約4,000萬至8,000萬美元,年營收500–1,000萬美元
併購形式:控股股權(51%以上)
目標說明:1) 經營功能性食品、藥妝與家用醫材之在地企業;2) 從事上述產品之線上行銷;3) 提供健康檢查與照護服務之診所與中心。優先考慮前二類。

目前我们重点看医药制药、流通、线上线下渠道等方向。

1. 上市醫療集團(2025/5/17)
交易金額:市值約2,000–5,000萬美元,須具獲利能力
併購形式:控股股權(51%以上)
目標說明:擁有中國醫療器械與醫院整合經驗,擬將癌症治療設備引入越南,並透過併購在地醫療機構,擴大全球佈局與管理主控權。

(English)

16. Buyer: Large-Scale Snack Retail Chain (2025/5/23)
Deal Size: Flexible based on target conditions (estimated USD 10–20M)
Acquisition Type: Controlling stake (strategically negotiable)
Target Description: Seeking Vietnamese distributors with snack brand agency rights, strong capabilities in new product launches and fast distribution. Preference for companies with TT (traditional trade) and MT (modern trade) access. Target gross margin: 5–10%.

15. Buyer: Leading Asian Financial Group (2025/5/23)
Deal Size: Aligned with market valuation
Acquisition Type: 100% equity acquisition
Target Description: Looking to acquire a licensed bank to quickly expand regional presence and strengthen local capital operations.

14. Industry: Plastic Injection Molding (2025/5/13)
Deal Size: Approx. USD 10M
Acquisition Type: Full buyout or majority stake
Target Description: Actively operating Vietnamese manufacturer specializing in electronic components or small plastic parts via injection molding.

13. Industry: Industrial Chemical Manufacturing (2025/5/13)
Deal Size: USD 10M–75M
Acquisition Type: Asset acquisition or full buyout
Target Description: Plants with wastewater treatment, fermentation (MSG, lactic acid, amino acids), and access to raw materials and utilities. Intended as ASEAN chemical production base.

12. Industry: IT Consulting and Software Development (2025/5/13)
Deal Size: Approx. USD 1M
Acquisition Type: Full buyout
Target Description: Outsourced software development firms with experience in AI or small language model (sLLM) applications.

11. Industry: Environmental Engineering and Renewable Energy (2025/5/13)
Deal Size: USD 20M–100M
Acquisition Type: Majority stake, joint venture, or full buyout
Target Description: Companies in urban waste treatment, water purification, WTE (waste-to-energy), and recycling with potential for technical collaboration.

10. Industry: Pharmaceutical (OTC and Biologics) (2025/5/13)
Deal Size: USD 10M–100M
Acquisition Type: Majority stake, asset purchase, or strategic alliance
Target Description: EU-GMP certified manufacturers with production and local distribution capabilities to serve as regional manufacturing hubs.

9. Industry: Engineering Management (CM/PM) (2025/5/13)
Deal Size: USD 10M–50M
Acquisition Type: Majority stake
Target Description: Companies with revenue of USD 5–15M, 50–100 employees, and established client relationships and project records.

8. Industry: Fintech – Mobile Payments (2025/5/13)
Deal Size: Above USD 10M
Acquisition Type: Majority or minority stake with management rights, or asset acquisition
Target Description: Entities with local payment integration and the ability to enable online payments via mobile networks.

7. Industry: Medical Diagnostic Reagents & Clinical Labs (2025/5/13)
Deal Size: Approx. USD 8M
Acquisition Type: Majority acquisition
Target Description: Clinical labs with existing partnerships with hospitals/clinics, offering services such as cervical cancer screening.

6. Industry: Renewable Energy & Resource Recycling (2025/5/13)
Deal Size: Above USD 50M
Acquisition Type: Buyout, majority stake, or joint venture
Target Description: Businesses involved in water treatment, incineration, battery recycling, solar or hydro power—green energy focus.

5. Industry: Semiconductor Materials & Equipment (2025/5/13)
Deal Size: USD 10M–100M
Acquisition Type: Majority stake or full buyout
Target Description: Equipment or component manufacturers with proprietary technologies and revenue exceeding USD 10M (non-startup accepted).

4. Industry: Golf Courses & Golf-Tech Services (2025/5/13)
Deal Size: Approx. USD 20M
Acquisition Type: Flexible – controlling stake, asset purchase, or strategic alliance
Target Description: Golf courses or related service providers (e.g. apparel, booking platforms, tourism, tech solutions).

3. Industry: Food Processing & Ready-to-Eat Products (2025/5/13)
Deal Size: Approx. USD 100M
Acquisition Type: Majority stake or full buyout
Target Description: Cold-chain capable processors of meat, dumplings, and HMR (Home Meal Replacement) products with channel access.

2. Industry: Health Product Distribution & Care Services (2025/5/14)
Deal Size: Enterprise valuation USD 40M–80M, annual revenue USD 5M–10M
Acquisition Type: Controlling stake (51%+)
Target Description: 1) Licensed Vietnamese distributors of health supplements, OTC, cosmetics, and medical devices; 2) Online marketers of these products; 3) Local health service providers (clinics, labs). Prioritizing categories 1 and 2.

We are currently focusing on pharmaceutical manufacturing, distribution, and integrated online-offline channels.

1. Buyer: Listed Chinese Healthcare Group (2025/5/17)
Deal Size: USD 20M–50M (profitable target required)
Acquisition Type: Controlling stake (51%+)
Target Description: Experienced in medical equipment and hospital M&A. Seeks to 1) deploy cancer treatment devices into Vietnam hospitals, and 2) acquire local medical institutions to expand global footprint and management control.